Characters remaining: 500/500
Translation

dicaryon

Academic
Friendly

Từ "dicaryon" (tiếng Pháp: dicarion) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực thực vật học. Đâymột thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ một giai đoạn trong chu trình sinh sản của một số loại nấm, trong đó tế bào hai nhân (cặp nhân) từ hai bào tử khác nhau.

Định nghĩa Giải thích
  • Dicaryon: Là một trạng thái trong đó hai nhân từ hai tế bào khác nhau tồn tại trong cùng một tế bào, nhưng chưa kết hợp lại với nhau. Điều này thường xảy ra trong quá trình phát triển của nấm, giúp tăng cường sự đa dạng di truyền.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Le dicaryon est une étape clé dans le cycle de vie des champignons."
    • (Dicaryonmột bước quan trọng trong chu trình sống của nấm.)
  2. Khi nói về nấm cụ thể:

    • "Chez certains champignons, le dicaryon peut durer plusieurs mois avant de se former un sporophore."
    • (Ở một số loại nấm, dicaryon có thể tồn tại hàng tháng trước khi hình thành một thể quả.)
Các biến thể Từ gần giống
  • Nghĩa khác: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "dikaryotic", từ này chỉ trạng thái của một tế bào hai nhân.
  • Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Anh, từ tương đương là "dikarion".
Chú ý
  • Phân biệt: "Dicaryon" khác với các thuật ngữ khác như "haploïde" (tế bào có một bộ nhiễm sắc thể) "diploïde" (tế bào hai bộ nhiễm sắc thể).
  • Sử dụng nâng cao: Trong nghiên cứu di truyền học về nấm, thuật ngữ "dicaryon" thường được dùng để giải thích các quá trình sinh dục phức tạp.
Idioms Phrased Verbs

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "dicaryon" trong tiếng Pháp, đâymột thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, khi nghiên cứu về sinh học, bạn có thể gặp những cụm từ như:

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) nhân cặp, song nhân

Similar Spellings

Words Mentioning "dicaryon"

Comments and discussion on the word "dicaryon"