Từ "dicaryon" (tiếng Pháp: dicarion) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực thực vật học. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ một giai đoạn trong chu trình sinh sản của một số loại nấm, trong đó tế bào có hai nhân (cặp nhân) từ hai bào tử khác nhau.
Định nghĩa và Giải thích
Dicaryon: Là một trạng thái trong đó hai nhân từ hai tế bào khác nhau tồn tại trong cùng một tế bào, nhưng chưa kết hợp lại với nhau. Điều này thường xảy ra trong quá trình phát triển của nấm, giúp tăng cường sự đa dạng di truyền.
Ví dụ sử dụng
"Chez certains champignons, le dicaryon peut durer plusieurs mois avant de se former un sporophore."
(Ở một số loại nấm, dicaryon có thể tồn tại hàng tháng trước khi hình thành một thể quả.)
Các biến thể và Từ gần giống
Nghĩa khác: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "dikaryotic", từ này chỉ trạng thái của một tế bào có hai nhân.
Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Anh, từ tương đương là "dikarion".
Chú ý
Phân biệt: "Dicaryon" khác với các thuật ngữ khác như "haploïde" (tế bào có một bộ nhiễm sắc thể) và "diploïde" (tế bào có hai bộ nhiễm sắc thể).
Sử dụng nâng cao: Trong nghiên cứu di truyền học về nấm, thuật ngữ "dicaryon" thường được dùng để giải thích các quá trình sinh dục phức tạp.
Idioms và Phrased Verbs
Hiện tại, không có thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "dicaryon" trong tiếng Pháp, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, khi nghiên cứu về sinh học, bạn có thể gặp những cụm từ như: