Characters remaining: 500/500
Translation

décurion

Academic
Friendly

Từ "décurion" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Latin "decurio".

Định nghĩa:
  1. Trong lịch sử quân sự: "décurion" chỉ người chỉ huy của một đơn vị quân sự nhỏ, thườngmột đội trưởng đội mười lính.
  2. Trong bối cảnh chính trị cổ đại: Từ này cũng được sử dụng để chỉ một ủy viên hội đồng thành phố trong thời kỳ La cổ đại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Quân sự:

    • Le décurion a donné des ordres précis à ses soldats pour la bataille.
    • (Đội trưởng đã đưa ra những mệnh lệnh chính xác cho các chiến binh của mình trong trận chiến.)
  2. Chính trị:

    • Les décurions étaient responsables de la gestion des affaires locales dans les villes romaines.
    • (Các ủy viên hội đồng thành phố trách nhiệm quảncông việc địa phương trong các thành phố La .)
Những điểm cần lưu ý:
  • Biến thể cách sử dụng: Từ "décurion" không nhiều biến thể phức tạp, nhưng bạn nên chú ý đến cách được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử khác nhau.
  • Từ gần giống:
    • "Capitaine" (đội trưởng) - chỉ huy của một đội quân lớn hơn.
    • "Centurion" - là một cấp bậc cao hơn trong quân đội La , chỉ huy của một đơn vị lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Commandant (người chỉ huy)
  • Leader (người lãnh đạo)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "décurion", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến lãnh đạo hoặc chỉ huy như: - Prendre le commandement: đảm nhận quyền chỉ huy. - Être à la tête de: đứng đầu, lãnh đạo.

danh từ giống đực (sử học)
  1. thập trưởng, đội trưởng đội mười lính.
  2. ủy viên hội đồng thành (cổ La ).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décurion"