Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dickensian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay giống như các tiểu thuyết của Charles Dickens (đặc biệt là về việc đề cập đến các điều kiện kinh tế xã hội nghèo nàn)
Related search result for "dickensian"
Comments and discussion on the word "dickensian"