Từ "diducteur" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ lĩnh vực giải phẫu. Nó dùng để chỉ một loại cơ bắp liên quan đến sự chuyển động ngang, thường là trong hàm dưới. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "diducteur".
Câu đơn giản: "Le muscle diducteur est essentiel pour la mastication."
Câu nâng cao: "Les mouvements diducteurs de la mâchoire permettent une meilleure adaptation lors de la digestion."
Diduction: Danh từ chỉ hành động chuyển động ngang. Ví dụ: "La diduction de la mâchoire aide à mastiquer efficacement." (Chuyển động ngang của hàm giúp nhai hiệu quả.)
Diducteur (động từ): Không có biến thể động từ chính thức từ "diducteur", nhưng có thể liên tưởng đến các động từ liên quan đến chuyển động như "déplacer" (di chuyển).
Từ "diducteur" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu và y học để chỉ các cơ bắp liên quan đến chuyển động ngang. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để vận dụng đúng cách.