Characters remaining: 500/500
Translation

diducteur

Academic
Friendly

Từ "diducteur" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực giải phẫu. dùng để chỉ một loại bắp liên quan đến sự chuyển động ngang, thườngtrong hàm dưới. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ "diducteur".

Định nghĩa
  • Diducteur (tính từ): Trong giải phẫu, từ này mô tả các bắp chức năng chuyển động ngang, đặc biệt hàm dưới. có thể được dịch sang tiếng Việt là " chuyển động ngang".
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Le muscle diducteur est essentiel pour la mastication."

    • Dịch: " diducteur rất quan trọng cho quá trình nhai."
  2. Câu nâng cao: "Les mouvements diducteurs de la mâchoire permettent une meilleure adaptation lors de la digestion."

    • Dịch: "Các chuyển động ngang của hàm cho phép sự thích nghi tốt hơn trong quá trình tiêu hóa."
Biến thể từ gần giống
  • Diduction: Danh từ chỉ hành động chuyển động ngang. Ví dụ: "La diduction de la mâchoire aide à mastiquer efficacement." (Chuyển động ngang của hàm giúp nhai hiệu quả.)

  • Diducteur (động từ): Không biến thể động từ chính thức từ "diducteur", nhưng có thể liên tưởng đến các động từ liên quan đến chuyển động như "déplacer" (di chuyển).

Từ đồng nghĩa
  • "Horizontal" (horizontale): Từ này không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng có thể được dùng để chỉ sự chuyển động theo chiều ngang.
Cụm từ thành ngữ
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ phổ biến liên quan đến từ "diducteur", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mouvement horizontal" (chuyển động ngang) để miêu tả các hành động tương tự.
Kết luận

Từ "diducteur" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu y học để chỉ các bắp liên quan đến chuyển động ngang. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để vận dụng đúng cách.

tính từ
  1. (giải phẫu) chuyển động ngang (hàm dưới)
    • Muscle diducteur
      chuyển động ngang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diducteur"