Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
die-hard
/'daihɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • người kháng cự đến cùng
  • (chính trị) người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động
Related words
Related search result for "die-hard"
Comments and discussion on the word "die-hard"