Từ "différentielle" trong tiếng Pháp là một tính từ, được dùng để chỉ những thứ liên quan đến sự khác biệt hoặc sự phân biệt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, khoa học, và xã hội học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh khoa học, "différentielle" có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để tạo nên cụm từ chuyên ngành, ví dụ: "analyse différentielle" (phân tích phân biệt) trong nghiên cứu dấu hiệu khác nhau giữa các nhóm đối tượng.
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Distinct: Có nghĩa là "khác biệt", "riêng biệt". Ví dụ: "Ces deux produits sont distincts." (Hai sản phẩm này là khác nhau.)
Dissimilaire: Nghĩa là "không giống nhau". Ví dụ: "Ces deux modèles sont dissimilaires." (Hai mẫu này không giống nhau.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "différentielle", nhưng bạn có thể gặp các cụm như "faire la différence" (phân biệt) khi nói về việc nhận ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.
Tóm lại: