Characters remaining: 500/500
Translation

différentiel

Academic
Friendly

Từ "différentiel" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Tính từ: Từ "différentiel" thường được dùng để chỉ sự khác biệt hoặc phân biệt giữa các đối tượng hay hiện tượng. Trong toán học, liên quan đến khái niệm vi phân (calcul différentiel).
  • Danh từ: "différentiel" cũng có thểdanh từ giống đực, đặc biệt trong lĩnh vực cơ học, nơi chỉ một bộ phận gọi là bộ vi sai (differential gear).
2. Các nghĩa khác nhau
  • Toán học: "calcul différentiel" - liên quan đến việc tính toán vi phân. Ví dụ: "L'analyse mathématique repose sur le calcul différentiel." (Phân tích toán học dựa trên tính vi phân.)
  • Cơ học: "vis différentielle" - chỉ vít vi sai, một bộ phận trong cơ khí. Ví dụ: "La vis différentielle permet de régler la tension." (Vít vi sai cho phép điều chỉnh độ căng.)
  • Tâmhọc: "psychologie différentielle" - tâmhọc sai biệt, nghiên cứu sự khác biệt giữa các cá nhân. Ví dụ: "La psychologie différentielle étudie les variations de comportement." (Tâmhọc sai biệt nghiên cứu sự biến đổi trong hành vi.)
  • Giao thông: "droit différentiel" - thuế quan khác nhau, chỉ sự khác biệt trong quy định thuế. Ví dụ: "Le droit différentiel s'applique aux produits importés." (Thuế quan khác nhau áp dụng cho các sản phẩm nhập khẩu.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "différentiation" (sự phân biệt) - chỉ quá trình phân biệt hoặc làm cho khác nhau.
  • Từ gần giống: "différent" - có nghĩakhác nhau. Ví dụ: "Ces deux livres sont très différents." (Hai cuốn sách này rất khác nhau.)
4. Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "distinct" (riêng biệt), "divers" (đa dạng).
  • Ví dụ về từ đồng nghĩa: "Les options sont distinctes." (Các tùy chọnriêng biệt.)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bối cảnh chuyên ngành như kinh tế, tâmhọc, hay kỹ thuật, "différentiel" có thể được sử dụng để chỉ những khái niệm phức tạp hơn như "mô hình vi phân" hay "sự khác biệt trong hành vi giữa các nhóm".
  • Ví dụ: "L'étude des tendances de consommation nécessite une analyse différentielle." (Nghiên cứu xu hướng tiêu dùng cần một phân tích sai biệt.)
6. Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "différentiel" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ riêng biệt, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "faire la différence" (tạo ra sự khác biệt).

Kết luận

Từ "différentiel" là một từ phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.

tính từ
  1. (toán học) vi phân
    • Calcul différentiel
      tính vi phân
  2. (cơ học) vi sai
    • Vis différentielle
      vít vi sai
  3. (tâmhọc) sai biệt
    • Psychologie différentielle
      tâmhọc sai biệt
  4. (giao thông) khác nhau, phân biệt
    • Droit différentiel
      thuế quan khác nhau
danh từ giống đực
  1. (cơ học) bộ vi sai

Similar Spellings

Words Containing "différentiel"

Comments and discussion on the word "différentiel"