Characters remaining: 500/500
Translation

differentiae

/,difə'renʃiə/
Academic
Friendly

Từ "differentiae" một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học phân loại học. "Differentiae" xuất phát từ từ Latin "differentia", có nghĩa "điểm khác biệt" hoặc "sự phân biệt". Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu "differentiae" "dấu hiệu phân biệt" hoặc "các đặc điểm phân biệt".

Định nghĩa:
  • Differentiae (danh từ, số nhiều): Các đặc điểm hoặc dấu hiệu giúp phân biệt giữa các loại, giống, hoặc nhóm khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. In taxonomy, differentiae are used to classify species based on their unique characteristics.
    (Trong phân loại học, các dấu hiệu phân biệt được sử dụng để phân loại các loài dựa trên những đặc điểm độc đáo của chúng.)

  2. The differentiae of mammals include traits like warm-bloodedness and live birth.
    (Các dấu hiệu phân biệt của động vật bao gồm các đặc điểm như máu ấm sinh sản bằng cách sinh con.)

Sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, việc xác định các differentiae rất quan trọng để phân loại hiểu hơn về sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất.
  • Các nhà khoa học thường phải tìm kiếm các differentiae mới để phân loại các loài chưa được biết đến.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Differentia (danh từ, số ít): Dấu hiệu phân biệt, đặc điểm riêng biệt.
  • Differentiate (động từ): Phân biệt, làm cho khác biệt.
  • Differentiation (danh từ): Sự phân biệt, sự khác biệt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Distinction: Sự phân biệt, khác biệt.
  • Characteristic: Đặc điểm, tính chất.
  • Attribute: Thuộc tính, đặc điểm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Stand out: Nổi bật, khác biệt so với những cái khác.

    • dụ: "Her talent really stands out among her peers." (Tài năng của ấy thực sự nổi bật giữa những người bạn đồng trang lứa.)
  • Make a distinction: Tạo ra sự phân biệt.

    • dụ: "It's important to make a distinction between fact and opinion." (Rất quan trọng để tạo ra sự phân biệt giữa sự thật ý kiến.)
Tóm lại:

"Differentiae" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực phân loại, giúp chúng ta hiểu hơn về sự đa dạng trong tự nhiên bằng cách xác định các đặc điểm phân biệt giữa các nhóm khác nhau.

danh từ, số nhiều differentiae
  1. dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "differentiae"