Characters remaining: 500/500
Translation

diffidence

/'difidəns/
Academic
Friendly

Từ "diffidence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn, sự rụt rè hoặc nhút nhát. Khi ai đó diffidence, họ thường cảm thấy không chắc chắn về khả năng của mình có thể ngại ngùng khi phải giao tiếp hoặc thể hiện bản thân.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Her diffidence made it hard for her to speak in front of the class.
    • (Sự nhút nhát của ấy khiến khó nói trước lớp.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite his intelligence, his diffidence often led him to avoid leadership roles in group projects.
    • (Mặc dù anh ấy thông minh, nhưng sự thiếu tự tin của anh thường khiến anh tránh các vai trò lãnh đạo trong dự án nhóm.)
Biến thể của từ:
  • Diffident (tính từ): có nghĩa rụt rè, nhút nhát.
    • dụ: She is diffident about her abilities, often doubting herself.
    • ( ấy nhút nhát về khả năng của mình, thường nghi ngờ bản thân.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shyness: sự nhút nhát.
  • Timidity: tính nhút nhát, sự thiếu tự tin.
  • Self-doubt: sự nghi ngờ về bản thân.
Các cách sử dụng khác:
  • "Diffidence" thường được dùng để miêu tả một trạng thái tâm lý có thể ảnh hưởng đến cách một người tương tác với người khác.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Come out of one's shell": bước ra khỏi vỏ bọc của bản thân, có nghĩa trở nên tự tin hơn không còn nhút nhát.

    • dụ: After joining the drama club, she really came out of her shell.
  • "Break the ice": bắt đầu một cuộc trò chuyện trong bối cảnh sự ngại ngùng.

    • dụ: To break the ice, he told a funny story at the beginning of the meeting.
Kết luận:

"Diffidence" một từ thú vị để mô tả trạng thái tâm lý liên quan đến sự tự tin cách ảnh hưởng đến hành vi của con người.

danh từ
  1. sự thiếu tự tin
  2. sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát

Antonyms

Comments and discussion on the word "diffidence"