Characters remaining: 500/500
Translation

digamy

/'digəmi/
Academic
Friendly

Từ "digamy" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự tái hôn" hoặc "sự đi bước nữa". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp hoặc xã hội để chỉ việc một người đã kết hôn lại sau khi đã ly hôn hoặc mất vợ/chồng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Digamy" sự kết hôn lần thứ hai của một người, sau khi đã một cuộc hôn nhân trước đó.
  • Nguồn gốc: Từ này được tạo thành từ hai phần: "di-" có nghĩa "hai" "gamy" có nghĩa "hôn nhân".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After her husband's death, she decided to enter into a digamy."
    • (Sau khi chồng qua đời, quyết định đi tái hôn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The legal implications of digamy can vary greatly from one country to another."
    • (Các tác động pháp của sự tái hôn có thể khác nhau rất nhiều giữa các quốc gia.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Monogamy: Hôn nhân một vợ một chồng.
  • Polygamy: Hôn nhân nhiều vợ hoặc nhiều chồng.
  • Bigamy: Hôn nhân trái pháp luật khi một người đã kết hôn lại kết hôn với người khác không ly hôn.
Từ gần giống:
  • Remarriage: Cũng có nghĩa tái hôn, nhưng không giống như "digamy", từ này không mang tính chất pháp rõ ràng.
  • Widowhood: Tình trạng của người góa bụa, thường liên quan đến việc tái hôn.
Từ đồng nghĩa:
  • Second marriage: Hôn nhân lần thứ hai.
  • Remarriage: Tái hôn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To tie the knot: Kết hôn (có thể dùng cho cả hôn nhân đầu tiên thứ hai).
  • To walk down the aisle: Cũng có nghĩa kết hôn, thường được dùng trong bối cảnh đám cưới.
Lưu ý:
  • "Digamy" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về luật hôn nhân, xã hội hoặc văn hóa. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "remarriage" để diễn đạt ý tưởng về việc kết hôn lần thứ hai một cách tự nhiên hơn.
danh từ
  1. sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "digamy"