Từ "digamy" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự tái hôn" hoặc "sự đi bước nữa". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc xã hội để chỉ việc một người đã kết hôn lại sau khi đã ly hôn hoặc mất vợ/chồng.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Digamy" là sự kết hôn lần thứ hai của một người, sau khi đã có một cuộc hôn nhân trước đó.
Nguồn gốc: Từ này được tạo thành từ hai phần: "di-" có nghĩa là "hai" và "gamy" có nghĩa là "hôn nhân".
Ví dụ sử dụng:
"After her husband's death, she decided to enter into a digamy."
(Sau khi chồng cô qua đời, cô quyết định đi tái hôn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Monogamy: Hôn nhân một vợ một chồng.
Polygamy: Hôn nhân nhiều vợ hoặc nhiều chồng.
Bigamy: Hôn nhân trái pháp luật khi một người đã kết hôn mà lại kết hôn với người khác mà không ly hôn.
Từ gần giống:
Remarriage: Cũng có nghĩa là tái hôn, nhưng không giống như "digamy", từ này không mang tính chất pháp lý rõ ràng.
Widowhood: Tình trạng của người góa bụa, thường liên quan đến việc tái hôn.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
To tie the knot: Kết hôn (có thể dùng cho cả hôn nhân đầu tiên và thứ hai).
To walk down the aisle: Cũng có nghĩa là kết hôn, thường được dùng trong bối cảnh đám cưới.
Lưu ý:
"Digamy" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về luật hôn nhân, xã hội hoặc văn hóa. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "remarriage" để diễn đạt ý tưởng về việc kết hôn lần thứ hai một cách tự nhiên hơn.