Characters remaining: 500/500
Translation

digitalization

Academic
Friendly

Từ "digitalization" (hoặc "digitalisation" trong tiếng Anh Anh) một danh từ được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi thông tin, dữ liệu, hoặc quy trình từ dạng truyền thống sang dạng kỹ thuật số. Điều này có nghĩa sử dụng công nghệ số để cải thiện tối ưu hóa cách thức làm việc, lưu trữ, truyền tải thông tin.

Định nghĩa đơn giản:

Digitalization việc biến đổi thông tin sang dạng số hóa, giúp cho việc truy cập, chia sẻ quản lý thông tin trở nên dễ dàng hơn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The digitalization of books has made reading more accessible." (Việc số hóa sách đã làm cho việc đọc trở nên dễ tiếp cận hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Digitalization in the healthcare sector has improved patient care and streamlined processes." (Sự số hóa trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe đã cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân tối ưu hóa các quy trình.)
Biến thể của từ:
  • Digitize (động từ): Chuyển đổi thông tin sang dạng số. dụ: "We need to digitize our records for better management." (Chúng ta cần số hóa hồ sơ của mình để quản lý tốt hơn.)
  • Digital (tính từ): Liên quan đến công nghệ số. dụ: "Digital technology has transformed the way we communicate." (Công nghệ số đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp.)
  • Digitization (danh từ): Quá trình số hóa, tương tự như digitalization nhưng thường được dùng để chỉ việc chuyển đổi dữ liệu cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Automation: Tự động hóa, thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ để thực hiện các quy trình không cần sự can thiệp của con người.
  • Technology transformation: Chuyển đổi công nghệ, nghĩa rộng hơn, bao gồm cả digitalization nhưng không chỉ giới hạnviệc số hóa.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Go digital: Chuyển sang sử dụng công nghệ số. dụ: "Many businesses are choosing to go digital to stay competitive." (Nhiều doanh nghiệp đang chọn chuyển sang công nghệ số để giữ vững sức cạnh tranh.)
  • Digital divide: Khác biệt kỹ thuật số, ám chỉ sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ số giữa các nhóm người hoặc khu vực.
Lưu ý:
  • Mặc dù "digitalization" "digitization" nhiều điểm tương đồng, nhưng "digitalization" thường ám chỉ đến việc áp dụng công nghệ số trong quy trình kinh doanh hoặc hoạt động xã hội, trong khi "digitization" chỉ đơn thuần việc chuyển đổi thông tin từ dạng vật sang dạng số.
Noun
  1. giống digitalisation

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "digitalization"