Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dilacération
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự xé tan, sự xé nhỏ
    • La dilacération d'un testament
      sự xé tan một chúc thư
  • (y học) sự rứt nát (mô)
Related search result for "dilacération"
Comments and discussion on the word "dilacération"