Từ "dilemme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, viết là "un dilemme". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và thường được sử dụng trong triết học, nhưng cũng có thể áp dụng trong nhiều tình huống hàng ngày. "Dilemme" có nghĩa là một trường hợp khó khăn khi bạn phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn mà mỗi lựa chọn đều có ưu và nhược điểm riêng.
Định nghĩa
Cách sử dụng
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
"Il doit choisir entre accepter un emploi với một mức lương cao nhưng xa nhà, hoặc giữ công việc hiện tại với mức lương thấp hơn." (Anh ấy phải chọn giữa việc chấp nhận một công việc với mức lương cao nhưng xa nhà, hoặc giữ công việc hiện tại với mức lương thấp hơn.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Từ gần giống và đồng nghĩa
Choix: Lựa chọn - nhưng không nhất thiết phải khó khăn như "dilemme".
Alternative: Phương án thay thế - có thể là một lựa chọn giữa nhiều khả năng, nhưng không nhất thiết là khó khăn.
Các idioms và cụm động từ liên quan
"Être dans une impasse": Ở trong một ngõ cụt, tức là không còn lối thoát hoặc không có lựa chọn tốt.
"Avoir le choix": Có sự lựa chọn - không nhất thiết phải là một tình huống khó khăn như "dilemme".
Ví dụ nâng cao
Tóm lại
"Dilemme" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả những tình huống khó khăn trong việc lựa chọn.