Từ "dolomie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "đolomit" trong tiếng Việt, một loại khoáng vật học. Đolomit là một loại đá vôi chứa magiê và canxi, thường được sử dụng trong xây dựng và sản xuất vật liệu.
Định nghĩa:
Dolomie (danh từ giống cái): Là một loại khoáng vật chứa canxi và magiê, thường được tìm thấy trong các đá vôi. Đolomit có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp hóa chất, và nông nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh khoáng vật học:
Trong ngữ cảnh nông nghiệp:
Các cách sử dụng nâng cao:
Dolomie agricole: Đolomit nông nghiệp, chỉ việc sử dụng dolomie để cải thiện độ pH của đất canh tác.
Dolomie réactive: Đolomit phản ứng, dùng để chỉ dolomit có khả năng phản ứng hóa học cao hơn, thường được dùng trong các ứng dụng công nghiệp.
Chú ý phân biệt:
Dolomie không nên nhầm lẫn với calcite (canxit), một loại khoáng vật khác cũng thuộc nhóm carbonate nhưng có thành phần hóa học khác.
Từ "dolomit" (đolomit) cũng là một thuật ngữ được sử dụng trong tiếng Việt, nhưng thường chỉ về loại đá hoặc khoáng vật này.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Carbonate: Hợp chất chứa ion carbonate, là nhóm lớn mà dolomie thuộc về.
Calcaire: Đá vôi, thường được nhắc đến khi nói về dolomie, nhưng không giống nhau về thành phần hóa học.
Thành ngữ, cụm động từ (nếu có):
Tóm lại:
Từ "dolomie" không chỉ đơn thuần là một khoáng vật học mà còn có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày và công nghiệp.