Characters remaining: 500/500
Translation

diligemment

Academic
Friendly

Từ "diligemment" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách chăm chỉ" hoặc "một cách nhanh nhẹn". Từ này được sử dụng để miêu tả hành động được thực hiện với sự chú ý nỗ lực cao, thể hiện sự tận tâm quyết tâm trong công việc hay nhiệm vụ nào đó.

Phân tích từ "diligemment":
  1. Nguồn gốc: Từ "diligemment" xuất phát từ tính từ "diligent", có nghĩa là "chăm chỉ", "siêng năng". Khi thêm hậu tố "-ment" vào cuối, trở thành phó từ.

  2. Cách sử dụng:

    • Chăm chỉ:
    • Nhanh nhẹn:
    • Sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Diligent" (tính từ): Chăm chỉ, siêng năng.
    • "Diligence" (danh từ): Sự chăm chỉ, sự siêng năng.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Sérieusement" (một cách nghiêm túc).
    • "Assidûment" (một cách kiên trì).
    • "Ardument" (một cách nhiệt tình).
  5. Các từ gần giống:

    • "Assidu" (siêng năng).
    • "Zélé" (nhiệt huyết, nhiệt tình).
  6. Idioms cụm từ:

    • "Travailler d'arrache-pied" (làm việc không ngừng nghỉ) có thể được hiểulàm việc rất chăm chỉ, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa với "diligemment".
    • "Mettre du cœur à l'ouvrage" (đặt tâm huyết vào công việc) cũng thể hiện tinh thần làm việc chăm chỉ tận tâm.
Kết luận:

"Diligemment" là một phó từ quan trọng trong tiếng Pháp, thể hiện sự chăm chỉ nỗ lực trong công việc.

phó từ
  1. chăm chỉ
    • Etudier diligemment
      chăm chỉ học tập
  2. (từ , nghĩa ) mau chóng, nhanh nhẹn
    • Exécuter diligemment un ordre
      nhanh nhẹn thực hiện một mệnh lệnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diligemment"