Characters remaining: 500/500
Translation

diluvial

/dai'lu:vjəl/
Academic
Friendly

Từ "diluvial" trong tiếng Pháp xuất phát từ danh từ "diluvium," có nghĩa là "diluvium," thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất học để chỉ các lớp trầm tích được hình thành từ các trận lũ lụt lớn hoặc sự trôi dạt của nước.

Định nghĩa

Diluvial (tính từ): Liên quan đến hoặc nguồn gốc từ các trận lũ lụt, đặc biệttrong ngữ cảnh địa chất.

Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh địa chất:

    • "Les dépôts diluviaux sont souvent riches en minéraux." (Các lớp trầm tích diluvial thường giàu khoáng sản.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc mô tả tự nhiên:

    • "La région a été façonnée par des événements diluviaux." (Khu vực này đã được hình thành bởi các sự kiện lũ lụt.)
Biến thể từ gần giống
  • Diluvium (danh từ): Đề cập đến các trầm tích được tạo ra từ lũ lụt.
  • Diluvien (tính từ): Cũng có nghĩa tương tự như "diluvial," nhưng thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến nước lũ.
Từ đồng nghĩa
  • Inondationnel: Liên quan đến lũ lụt.
  • Aqueux: Liên quan đến nước, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lũ lụt.
Cụm từ thành ngữ
  • "Être dans une situation diluvienne": Nghĩa là ở trong tình trạng khốn khó, thường là do lũ lụt hoặc áp lực lớn.
Chú ý
  • Từ "diluvial" thường không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực địa chất nghiên cứu khoa học.
tính từ
  1. xem diluvium

Comments and discussion on the word "diluvial"