Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

diluvium

/dai'lu:vjəm/
Academic
Friendly

Từ "diluvium" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, có nghĩa liên quan đến địa chất địa lý. Từ này được sử dụng để chỉ các lớp trầm tích được hình thành do tác động của nước, đặc biệttrong các thời kỳ băng hà hay sau các trận lũ lụt lớn. thường được dùng trong các lĩnh vực như địa chất học khảo cổ học để mô tả các hiện tượng tự nhiên sự thay đổi của đất đai qua thời gian.

Định nghĩa:
  • Diluvium (danh từ giống đực): Là các lớp trầm tích được hình thành trong điều kiện khí hậu ẩm ướt hoặc do lũ lụt, thường liên quan đến các sự kiện địa chất lớn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh địa chất học:

    • "Les géologues étudient les diluviums pour comprendre l'évolution des paysages au fil du temps."
    • (Các nhà địa chất học nghiên cứu các lớp hồng tích để hiểu sự tiến hóa của cảnh quan qua thời gian.)
  2. Trong nghiên cứu khảo cổ:

    • "Les artefacts trouvés dans le diluvium permettent de reconstituer la vie des anciens habitants de la région."
    • (Các hiện vật được tìm thấy trong các lớp hồng tích cho phép tái tạo cuộc sống của những cư dân cổ xưa trong khu vực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, bạn có thể nói:
    • "L'impact du changement climatique sur les diluviums est un sujet de préoccupation pour les scientifiques."
    • (Tác động của biến đổi khí hậu lên các lớp hồng tíchmột vấn đề đáng lo ngại cho các nhà khoa học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Alluvium: Là một thuật ngữ khác cũng chỉ các lớp trầm tích, nhưng thường liên quan đến đất đai được bồi đắp bởi các dòng nước như sông, suối.
  • Paléosol: Là một loại đất cổ, có thể được tìm thấy bên dưới các lớp diluvium.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms trực tiếp liên quan đến "diluvium", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự thay đổi của môi trường hoặc thời tiết, chẳng hạn như "être sous l'eau" (bị ngập trong nước) để miêu tả tình trạng lũ lụt.
Lưu ý:
  • Hãy phân biệt "diluvium" với "alluvium" mặc dù cả hai đều liên quan đến trầm tích nhưng chúng được hình thành từ các quá trình khác nhau. "Diluvium" thường được coi là các lớp trầm tích cổ hơn liên quan đến các hiện tượng lớn trong lịch sử địa chất.
danh từ giống đực
  1. (địa chất, địa lý) hồng tích, điluvi

Words Mentioning "diluvium"

Comments and discussion on the word "diluvium"