Characters remaining: 500/500
Translation

dinanderie

Academic
Friendly

Từ "dinanderie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đồ thau đúc" thường chỉ đến một loại đồ vật được làm từ đồng hoặc hợp kim đồng, thườngnhững sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Từ này xuất phát từ tên của một thị trấnBỉ tên là Dinant, nơi nổi tiếng với nghề làm đồ thau.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ giống cái: "dinanderie" là danh từ giống cái, tức là khi nói về , bạn sẽ sử dụng các từ đi kèm như "la" (thay vì "le" cho danh từ giống đực).
  • Ngành nghề: liên quan đến một ngành nghề thủ công, đónghề đúc đồ thau, tức là những sản phẩm được tạo ra từ việc đúc kim loại, thườngđồng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La dinanderie est un art ancien." (Đồ thau đúcmột nghệ thuật cổ xưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le musée, il y a une exposition sur la dinanderie médiévale." (Trong bảo tàng, có một triển lãm về đồ thau đúc thời Trung cổ.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Dinandier: Danh từ chỉ người làm nghề đúc đồ thau, tức là những nghệ nhân hoặc thợ thủ công chuyên sản xuất đồ thau.
    • Ví dụ: "Le dinandier a travaillé sur une pièce unique." (Người thợ đúc đã làm việc trên một tác phẩm độc đáo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cuivre: Có nghĩa là "đồng", là chất liệu chính để sản xuất đồ thau.
  • Métal: Có nghĩa là "kim loại", từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến kim loại.
Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms):

Hiện tại, không thành ngữ nổi tiếng nào trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến từ "dinanderie". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến nghệ thuật hoặc thủ công.

Tổng kết:

Từ "dinanderie" không chỉmột từ đơn giản để chỉ đồ thau đúc mà còn mở ra một thế giới của nghệ thuật thủ công văn hóa truyền thống. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu các từ như "dinanderie" giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về lịch sử văn hóa của các nước nói tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. đồ thau đúc
  2. xưởng đúc thau

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dinanderie"