Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dirigeant
Jump to user comments
tính từ
  • cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo
    • Classe dirigeante
      giai cấp cầm quyền
    • Principes dirigeants
      nguyên tắc chỉ đạo
danh từ
  • người lãnh đạo
    • Les dirigeants d'un syndicat
      những người lãnh đạo một công đoàn
Related search result for "dirigeant"
Comments and discussion on the word "dirigeant"