Characters remaining: 500/500
Translation

dirty-minded

Academic
Friendly

Từ "dirty-minded" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những người suy nghĩ hoặc ý tưởng thiên về tình dục, thường mang tính cách dâm dục hoặc dâm dật. Người "dirty-minded" thường nhìn mọi thứ theo hướng khiêu dâm hoặc những ý nghĩ không trong sáng.

Giải thích:
  • Dirty-minded (tâm hồn dơ bẩn): Một người thường xuyên nghĩ về những điều tính chất tình dục hoặc những ý tưởng không đứng đắn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "John always makes dirty jokes; he is so dirty-minded." (John luôn kể những câu chuyện hài hước dâm dục; anh ấy thật dâm dật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her dirty-minded comments at the meeting made everyone uncomfortable." (Những bình luận dâm dật của ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Các biến thể của từ:
  • Dirty mind (n): tâm trí dơ bẩn
    • dụ: "He has a dirty mind; he always thinks of inappropriate things."
  • Dirty-mindedness (n): tính cách dâm dật
    • dụ: "Her dirty-mindedness was evident in her choice of jokes."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vulgar-minded: tư tưởng thô tục
  • Lewd: dâm đãng
  • Lustful: đầy dục vọng
Idioms phrasal verbs:
  • Have a dirty mind: tâm trí dơ bẩn
    • dụ: "Stop talking like that! Do you have a dirty mind?"
Nhận xét:

Từ "dirty-minded" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang tính châm biếm hoặc chỉ trích.

Adjective
  1. những ý nghĩ dâm dục, dâm dật

Similar Words

Comments and discussion on the word "dirty-minded"