Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disbarment
/dis'bɑ:mənt/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
Comments and discussion on the word "disbarment"