Characters remaining: 500/500
Translation

discerner

Academic
Friendly

Từ "discerner" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "phân biệt," "nhận ra," hoặc "nhận thức được." Động từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng nhận biết phân loại các sự vật, hiện tượng dựa trên các đặc điểm khác nhau.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Phân Biệt (Phân định):

    • "Discerner" thường được dùng để nói về việc phân biệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm khác nhau.
    • Ví dụ:
  2. Nhận Thấy (Nhận thức được):

    • Động từ này cũng có thể dùng để nói về việc nhận ra những điều có thể không dễ dàng nhìn thấy.
    • Ví dụ:
Các Biến Thể của "Discerner"
  • Discerner (nguyên thể)
  • Discernement (danh từ, có nghĩa là "sự phân biệt" hoặc "khả năng phân biệt.")
  • Discernable (tính từ, có nghĩa là "có thể phân biệt được.")
Từ Đồng Nghĩa Gần Giống
  • Distinguer: cũng có nghĩa là "phân biệt," nhưng thường dùng hơn trong ngữ cảnh đơn giản hơn.

    • Ví dụ: Distinguer le vrai du faux. (Phân biệt cái đúng với cái sai.)
  • Reconnaître: có nghĩa là "nhận ra," nhưng thường được dùng trong bối cảnh đã quen thuộc hoặc đã biết trước.

    • Ví dụ: Je peux reconnaître cette chanson. (Tôi có thể nhận ra bài hát này.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Discerner có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như trong các lĩnh vực triết học, tâmhọc hoặc nghệ thuật.
    • Ví dụ: Discerner les nuances d'une œuvre d'art. (Phân biệt những sắc thái của một tác phẩm nghệ thuật.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "discerner" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng có thể sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn: - Savoir discerner: biết cách phân biệt. - Ví dụ: Il faut savoir discerner le bon grain de l'ivraie. (Cần biết cách phân biệt hạt tốt với cỏ dại.)

Kết Luận

Tóm lại, "discerner" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp chúng ta diễn đạt khả năng nhận thức phân biệt những điều khác nhau trong cuộc sống.

ngoại động từ
  1. phân biệt, phân định
    • Discerner les bons d'avec les méchants
      phân biệt người thiện người ác
  2. nhận thấy, nhận thức được
    • Discerner les défauts d'un livre
      nhận thấy khuyết điểm của một cuốn sách

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "discerner"

Comments and discussion on the word "discerner"