Từ "dischargee" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội, đặc biệt ở Mỹ. Từ này có nghĩa là "lính giải ngũ" hoặc "lính phục viên" - tức là những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự và được cho phép rời khỏi quân đội.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Discharge (động từ): Có nghĩa là giải ngũ hoặc cho phép rời khỏi một tổ chức.
Discharged (tính từ): Đã được giải ngũ.
To be released from duty: Được giải ngũ hoặc được phép rời khỏi nhiệm vụ.
Back to civilian life: Quay trở lại cuộc sống dân sự, thường dùng để chỉ những người đã giải ngũ.
"Dischargee" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh quân đội, chỉ những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự của họ.