Characters remaining: 500/500
Translation

dischargee

/,distʃɑ:'dʤi:/
Academic
Friendly

Từ "dischargee" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội, đặc biệt ở Mỹ. Từ này có nghĩa "lính giải ngũ" hoặc "lính phục viên" - tức là những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự được cho phép rời khỏi quân đội.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Dischargee (danh từ): Người được giải ngũ, tức là người đã hoàn thành thời gian phục vụ trong quân đội được cho phép rời khỏi đó.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ 1: "After serving for four years, the soldier became a dischargee." (Sau khi phục vụ bốn năm, người lính trở thành lính giải ngũ.)
    • dụ 2: "Many dischargees face challenges when transitioning back to civilian life." (Nhiều lính phục viên đối mặt với những thách thức khi chuyển tiếp về cuộc sống dân sự.)
Biến thể của từ
  • Discharge (động từ): Có nghĩa giải ngũ hoặc cho phép rời khỏi một tổ chức.

    • dụ: "The army will discharge him next month." (Quân đội sẽ giải ngũ anh ấy vào tháng tới.)
  • Discharged (tính từ): Đã được giải ngũ.

    • dụ: "He is a discharged veteran." (Anh ấy một cựu chiến binh đã được giải ngũ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Veteran: Người đã phục vụ trong quân đội, tuy nhiên từ này có thể bao gồm cả những người đã phục vụ lâu dài không nhất thiết phải "dischargee".
  • Ex-soldier: Người lính đã rời quân đội, tương tự như dischargee.
Cụm từ (phrases) thành ngữ (idioms)
  • To be released from duty: Được giải ngũ hoặc được phép rời khỏi nhiệm vụ.

    • dụ: "He was released from duty after completing his service." (Anh ấy được phép rời khỏi nhiệm vụ sau khi hoàn thành phục vụ.)
  • Back to civilian life: Quay trở lại cuộc sống dân sự, thường dùng để chỉ những người đã giải ngũ.

    • dụ: "Transitioning back to civilian life can be difficult for many dischargees." (Việc chuyển tiếp về cuộc sống dân sự có thể khó khăn đối với nhiều lính giải ngũ.)
Kết luận

"Dischargee" một từ quan trọng trong ngữ cảnh quân đội, chỉ những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự của họ.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dischargee"