Từ "discharge" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ minh họa:
Danh từ:
Động từ:
Danh từ:
Động từ:
To discharge a responsibility: Hoàn thành một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
To discharge a patient: Thả một bệnh nhân ra khỏi bệnh viện.
Discharge into: Chảy vào (thường dùng cho nước hoặc chất lỏng).
Discharge from service: Giải ngũ, thải hồi khỏi quân đội hoặc tổ chức.