Giải thích từ "discoloration"
Từ "discoloration" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "sự đổi màu" hoặc "sự làm bẩn màu". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi màu sắc của một vật thể, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như ánh sáng, thời gian, hoặc các yếu tố hóa học.
Các nghĩa khác nhau: 1. Sự đổi màu tự nhiên: Ví dụ, một bức tranh có thể bị phai màu theo thời gian. 2. Sự bẩn màu: Ví dụ, quần áo trắng có thể bị ố vàng do mồ hôi hoặc bụi bẩn. 3. Sự bạc màu: Ví dụ, một chiếc xe hơi có thể bị bạc màu nếu để lâu dưới ánh nắng mặt trời.
Các ví dụ sử dụng: 1. "The discoloration on the wall was caused by water damage." (Sự đổi màu trên tường là do hư hại nước.) 2. "She noticed a discoloration on her shirt after the picnic." (Cô ấy nhận thấy sự bẩn màu trên áo của mình sau buổi dã ngoại.) 3. "The leaves showed signs of discoloration due to the changing seasons." (Những chiếc lá có dấu hiệu bạc màu do sự thay đổi của các mùa.)
Biến thể của từ: - Discolor (động từ): có nghĩa là làm cho một cái gì đó thay đổi màu sắc. Ví dụ: "The sun can discolor the fabric." (Ánh nắng có thể làm bạc màu vải.) - Discolored (tính từ): có nghĩa là đã bị đổi màu. Ví dụ: "The discolored fruit was no longer edible." (Quả đã bị đổi màu thì không còn ăn được nữa.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Stain (vết bẩn): thường chỉ một vết bẩn cụ thể trên bề mặt. - Fading (sự phai màu): thường chỉ sự giảm sắc độ của màu sắc. - Taint (sự làm bẩn): thường chỉ sự làm bẩn về mặt chất lượng hoặc uy tín.
Idioms và phrasal verbs: - Không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "discoloration", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "To fade away" (phai nhạt): thường chỉ sự giảm chất lượng hoặc sự hiện diện của cái gì đó. - "To stain the reputation" (làm bẩn danh tiếng): chỉ việc làm hại danh tiếng của ai đó.