Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discoloration
/dis'kʌləmənt/ Cách viết khác : (discolourment) /dis'kʌləmənt/ (discoloration) /dis,kʌl
Jump to user comments
danh từ
  • sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu
  • sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu
Related words
Related search result for "discoloration"
Comments and discussion on the word "discoloration"