Characters remaining: 500/500
Translation

discommon

/dis'kɔmən/
Academic
Friendly

Từ "discommon" một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, theo định nghĩa bạn cung cấp, được hiểu một động từ (ngoại động từ) có nghĩa "rào khu đất công" hoặc "không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa".

Giải thích từ "discommon" bằng tiếng Việt:
  • Discommon (động từ): có nghĩa ngăn cấm việc sử dụng hoặc truy cập vào một khu vực chung hoặc công cộng, cụ thể không cho phép một số hoạt động thương mại diễn ra tại nơi đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The school decided to discommon the playground from vendors."
  2. Câu nâng cao:

    • "In an effort to promote healthy eating among students, the administration chose to discommon the area around the cafeteria to outside food vendors."
Biến thể của từ:
  • Discommons: Đây hình thức số nhiều của từ "discommon", thường không được sử dụng trong văn cảnh thông thường nhưng có thể được dùng để chỉ nhiều trường hợp bị rào lại hoặc cấm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prohibit: Cấm, ngăn lại.
    • dụ: "The school prohibits vendors from selling in the area."
  • Ban: Cấm, không cho phép.
    • dụ: "The city council banned street vendors near schools."
Một số cụm từ liên quan:
  • Common ground: Đồng thuận, điểm chung (nghĩa ngược với "discommon").
    • dụ: "They found common ground in their desire to improve the community."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To draw the line": Vạch ra ranh giới, xác định giới hạn cho phép.

    • dụ: "The school drew the line at allowing outside vendors on campus."
  • "To keep off": Ngăn không cho ai đó vào một khu vực.

    • dụ: "Signs were posted to keep off unauthorized vendors."
Tóm tắt:

Từ "discommon" một từ có nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh quản lý khu vực công cộng nhưng ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. liên quan đến việc cấm hoặc rào lại một khu vực để bảo vệ lợi ích chung, đặc biệt trong môi trường giáo dục.

ngoại động từ ((cũng) discommons)
  1. rào (khu đất công)
  2. không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa

Words Containing "discommon"

Comments and discussion on the word "discommon"