Characters remaining: 500/500
Translation

discontinuer

Academic
Friendly

Từ "discontinuer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "ngừng" hoặc "dừng lại". Từ này có thể được sử dụng như một nội động từ hoặc ngoại động từ, có một số sắc thái nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

1. Phân tích từ "discontinuer":
  • Nội động từ: "Discontinuer" được sử dụng như một nội động từ có nghĩa là "không ngừng". Ví dụ:

    • La pluie ne discontinue pas. (Mưa không ngừng.)
    • Sans discontinuer. (Không ngừng, không ngớt.)
  • Ngoại động từ: "Discontinuer" cũng có thể được dùng như một ngoại động từ để chỉ việc "ngừng" một hành động nào đó. Ví dụ:

    • Discontinuer son ouvrage. (Ngừng công việc của mình.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "discontinuer" có thể được sử dụng để diễn tả việc tạm dừng một dự án, hoạt động hoặc một quy trình nào đó. Ví dụ:
    • Nous avons discontinuer le projet en raison de problèmes financiers. (Chúng tôi đã phải ngừng dự án do vấn đề tài chính.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Arrêter" (dừng lại), "cesser" (ngừng lại).
  • Từ đồng nghĩa: "Suspendre" (tạm dừng), "terminer" (kết thúc).
4. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Sans discontinuer: có nghĩa là "không ngừng", thường được sử dụng để mô tả một hành động kéo dài liên tục.
  • Discontinuer un service: có nghĩa là "ngừng cung cấp dịch vụ".
5. Lưu ý:
  • "Discontinuer" không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nên bạn có thể sử dụng các từ như "arrêter" hoặc "cesser" để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong các tình huống thông thường.
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn nên phân biệt giữa việc "ngừng" một hành động việc "không ngừng" một hành động.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. Il a décidé de discontinuer ses études pour voyager. (Anh ấy đã quyết định ngừng học để đi du lịch.) 2.
nội động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngừng, dứt
    • La pluie ne discontinue pas
      mưa không ngừng, mưa không ngớt
    • sans discontinuer
      không ngừng
ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) ngừng
    • Discontinuer son ouvrage
      ngừng công việc

Antonyms

Words Mentioning "discontinuer"

Comments and discussion on the word "discontinuer"