Characters remaining: 500/500
Translation

continuer

Academic
Friendly

Từ "continuer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiếp tục", "duy trì" hoặc "kéo dài". Đâymột động từ rất phổ biến có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững điểm chính về từ "continuer":

1. Phân loại động từ:
  • Ngoại động từ (transitif): Khi "continuer" được sử dụng với một bổ ngữ trực tiếp.

    • Ví dụ: Continuer l'œuvre du passé. (Tiếp tục sự nghiệp của quá khứ.)
    • Ví dụ: Continuer un mur. (Kéo dài một bức tường.)
  • Nội động từ (intransitif): Khi "continuer" không cần bổ ngữ trực tiếp.

    • Ví dụ: La pluie continue. (Mưa tiếp tục.)
    • Ví dụ: La lutte continue. (Cuộc đấu tranh tiếp tục.)
    • Ví dụ: Continuer à dormir. (Tiếp tục ngủ.)
2. Cách sử dụng:
  • Khi sử dụng với giới từ "à":

    • Continuer à faire quelque chose: (Tiếp tục làm điều đó.)
  • Khi sử dụng với giới từ "de":

    • Continuer de faire quelque chose: (Tiếp tục làm điều đó.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong câu gián tiếp:

    • Il dit: "Continue!" (Anh ấy nói: "Tiếp tục!")
    • Moi, continue-t-il, je n'ai pas peur. (Hắn nói tiếp: "Còn tôi, tôi không sợ.")
  • Để chỉ sự kéo dài không gian:

    • La route continue jusqu'à Hanoï. (Con đường kéo dài đến tận Nội.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Poursuivre: (Tiếp tục, theo đuổi.)
    • Ví dụ: Poursuivre un rêve. (Theo đuổi một giấc mơ.)
  • Prolonger: (Kéo dài, gia hạn.)
    • Ví dụ: Prolonger un contrat. (Kéo dài một hợp đồng.)
5. Idioms cụm động từ:
  • Continuer sur sa lancée: (Tiếp tục theo đà.)
    • Nghĩaduy trì một tiến trình tích cực.
  • Continuer malgré tout: (Tiếp tục bất chấp mọi thứ.)
    • Nghĩakhông nản lòng tiếp tục gặp khó khăn.
6. Lưu ý:
  • Đối với người học tiếng Pháp, cần chú ý đến cách sử dụng "continuer" với các giới từ khác nhau (à, de) để tránh nhầm lẫn.
  • Từ "continuer" có thể dễ dàng được kết hợp với nhiều động từ khác để tạo ra các cụm động từ phong phú.
ngoại động từ
  1. tiếp tục
    • Le présent continue l'oeuvre du passé
      hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ
  2. kéo dài ra
    • Continuer un mur
      kéo dài một bức tường ra
nội động từ
  1. tiếp tục
    • La pluie continue
      mưa tiếp tục
    • La lutte continue
      cuộc đấu tranh tiếp tục
    • Continuer à dormir
      tiếp tục ngủ
  2. nói tiếp, đi tiếp
    • Moi, continue-t-il, je n'ai pas peur
      Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ"
  3. chạy dài ra
    • La route continue jusqu'à Hanoï
      con đường chạy dài ra đến tận Nội

Comments and discussion on the word "continuer"