Characters remaining: 500/500
Translation

disculpation

Academic
Friendly

Từ "disculpation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái. Định nghĩa của là "sự giải tội" hoặc "sự thân oan cho ai đó". Đâymột từ hiếm ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản pháphoặc triết học.

Cách hiểu đơn giản:
  • Disculpation nghĩahành động hoặc quá trình làm hoặc chứng minh rằng ai đó khôngtội lỗi, không phải chịu trách nhiệm về một điều đó xấu hay sai trái.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le tribunal, l’avocat a demandé une disculpation de son client. (Tại tòa án, luật sư đã yêu cầu một sự giải tội cho thân chủ của mình.)

  2. La disculpation de l’accusé a été confirmée par des preuves irréfutables. (Sự thân oan của bị cáo đã được xác nhận bằng những chứng cứ không thể bác bỏ.)

Các biến thể của từ:
  • Disculper: động từ, nghĩa là "giải tội" hay "tha thứ cho ai đó".
    • Ví dụ: Il est difficile de disculper quelqu'un sans preuves. (Thật khó để tha thứ cho ai đó không bằng chứng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excuse: có thể được sử dụng để chỉ việc xin lỗi hoặc biện minh cho một hành động nào đó.
  • Amnistie: nghĩasự ân xá, thường liên quan đến việc miễn trách nhiệm hình sự.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être disculpé: Nghĩađược tha thứ hay không bị kết tội.
    • Ví dụ: Il a été disculpé de toutes les accusations. (Anh ta đã được tha thứ cho tất cả các cáo buộc.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn cảnh pháphoặc triết học, từ "disculpation" có thể được nhắc đến khi thảo luận về đạo đức trách nhiệm, đặc biệt khi bàn luận về vấn đề của việc chứng minh sự vô tội trong các vụ án phức tạp.

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự giải tội, sự thân oan (cho ai)

Antonyms

Comments and discussion on the word "disculpation"