Từ "disculpation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái. Định nghĩa của nó là "sự giải tội" hoặc "sự thân oan cho ai đó". Đây là một từ hiếm và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc triết học.
Dans le tribunal, l’avocat a demandé une disculpation de son client. (Tại tòa án, luật sư đã yêu cầu một sự giải tội cho thân chủ của mình.)
La disculpation de l’accusé a été confirmée par des preuves irréfutables. (Sự thân oan của bị cáo đã được xác nhận bằng những chứng cứ không thể bác bỏ.)
Trong văn cảnh pháp lý hoặc triết học, từ "disculpation" có thể được nhắc đến khi thảo luận về đạo đức và trách nhiệm, đặc biệt khi bàn luận về vấn đề của việc chứng minh sự vô tội trong các vụ án phức tạp.