Characters remaining: 500/500
Translation

disharmony

/'dis'hɑ:məni/
Academic
Friendly

Từ "disharmony" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa sự không hòa hợp, sự không hòa âm hay sự nghịch tai. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về sự thiếu sự hòa hợp trong âm nhạc, trong mối quan hệ giữa con người, hoặc trong bất kỳ tình huống nào các yếu tố không tương thích với nhau.

Định nghĩa:
  • Disharmony (danh từ): Sự không hòa hợp, sự không hòa âm, sự nghịch tai.
dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc: "The disharmony in the orchestra was noticeable during the performance." (Sự không hòa hợp trong dàn nhạc đã trở nên rõ ràng trong suốt buổi biểu diễn.)

  2. Trong mối quan hệ: "There was a disharmony between the two friends after their argument." (Đã sự không hòa hợp giữa hai người bạn sau cuộc cãi vã của họ.)

  3. Trong xã hội: "Disharmony in society can lead to conflicts and misunderstandings." (Sự không hòa hợp trong xã hội có thể dẫn đến xung đột hiểu lầm.)

Các biến thể của từ:
  • Disharmonious (tính từ): Không hòa hợp, nghịch tai.

    • dụ: "The disharmonious sounds from the construction site disturbed the neighborhood." (Những âm thanh không hòa hợp từ công trường xây dựng đã làm phiền khu phố.)
  • Disharmoniously (trạng từ): Một cách không hòa hợp.

    • dụ: "They argued disharmoniously, making it hard for others to concentrate." (Họ cãi nhau một cách không hòa hợp, khiến người khác khó tập trung.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Discord: Mâu thuẫn, sự không hòa hợp.
  • Conflict: Xung đột.
  • Dissonance: Sự không hòa âm (thường dùng trong âm nhạc hoặc ý tưởng).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "In harmony": Trong sự hòa hợp.

    • dụ: "The team worked together in harmony to achieve their goal." (Đội ngũ làm việc với nhau trong sự hòa hợp để đạt được mục tiêu của họ.)
  • "To create disharmony": Tạo ra sự không hòa hợp.

    • dụ: "His criticism created disharmony within the group." (Sự chỉ trích của anh ấy đã tạo ra sự không hòa hợp trong nhóm.)
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "disharmony," bạn có thể tham khảo ngữ cảnh để hiểu hơn nghĩa của . Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, xã hội, tâm lý học quan hệ giữa người với người.

danh từ
  1. sự không hoà hợp
  2. sự không hoà âm; sự nghịch tai

Comments and discussion on the word "disharmony"