Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dishouse
/dis'hauz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường
  • dỡ hết nhà (ở nơi nào)
Related search result for "dishouse"
Comments and discussion on the word "dishouse"