Characters remaining: 500/500
Translation

dismissible

/dis'misibl/
Academic
Friendly

Từ "dismissible" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể bị loại bỏ" hoặc "có thể bị sa thải". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp hoặc trong môi trường làm việc, khi nói về việc ai đó có thể bị đuổi việc hoặc một vụ kiện có thể không được xét xử.

Cách sử dụng nghĩa của "dismissible":
  1. Trong ngữ cảnh công việc:

    • dụ: "His repeated absences from work made him dismissible." (Việc anh ấy liên tục vắng mặtcông việc khiến anh ấy có thể bị sa thải.)
    • Trong câu này, "dismissible" chỉ việc người đó có thể bị đuổi việc lý do không hợp .
  2. Trong ngữ cảnh pháp :

    • dụ: "The court found the case to be dismissible due to lack of evidence." (Tòa án nhận thấy vụ kiện này có thể bị bác bỏ do thiếu bằng chứng.)
    • đây, "dismissible" nói về khả năng một vụ kiện không được xem xét không đủ bằng chứng.
  3. Trong ngữ cảnh ý kiến hoặc suy nghĩ:

    • dụ: "Her ideas were considered dismissible by the committee." (Những ý tưởng của ấy bị ủy ban coi có thể gạt bỏ.)
    • Trong trường hợp này, "dismissible" chỉ việc các ý tưởng không được coi trọng hoặc không cần thiết.
Các biến thể của từ:
  • Dismiss (động từ): có nghĩa "đuổi đi" hoặc "gạt bỏ".

    • dụ: "The teacher dismissed the class early." (Giáo viên đã cho học sinh ra về sớm.)
  • Dismissal (danh từ): có nghĩa "sự sa thải" hoặc "sự gạt bỏ".

    • dụ: "His dismissal from the company was unexpected." (Việc anh ấy bị sa thải khỏi công ty điều không mong đợi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rejectable: có thể bị từ chối.
  • Dischargeable: có thể được cho thôi việc hoặc thải hồi.
  • Expellable: có thể bị đuổi ra khỏi một tổ chức hoặc trường học.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Throw out": gạt bỏ hoặc loại bỏ cái .

    • dụ: "You should throw out any old food in the fridge." (Bạn nên gạt bỏ bất kỳ thực phẩm nào trong tủ lạnh.)
  • "Get rid of": loại bỏ hoặc thoát khỏi cái .

    • dụ: "I need to get rid of the clutter in my room." (Tôi cần loại bỏ những đồ vật lộn xộn trong phòng của mình.)
Tóm lại:

Từ "dismissible" nhiều ứng dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc sa thải, gạt bỏ ý kiến hoặc bác bỏ một vụ kiện. giúp người dùng diễn đạt các khái niệm liên quan đến việc không cần thiết hoặc không được chấp nhận.

tính từ
  1. có thể giải tán
  2. có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)
  3. có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)
  4. (pháp ) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)

Similar Words

Comments and discussion on the word "dismissible"