Từ "dismissible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể bị loại bỏ" hoặc "có thể bị sa thải". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc trong môi trường làm việc, khi nói về việc ai đó có thể bị đuổi việc hoặc một vụ kiện có thể không được xét xử.
Cách sử dụng và nghĩa của "dismissible":
Trong ngữ cảnh công việc:
Ví dụ: "His repeated absences from work made him dismissible." (Việc anh ấy liên tục vắng mặt ở công việc khiến anh ấy có thể bị sa thải.)
Trong câu này, "dismissible" chỉ việc người đó có thể bị đuổi việc vì lý do không hợp lý.
Ví dụ: "The court found the case to be dismissible due to lack of evidence." (Tòa án nhận thấy vụ kiện này có thể bị bác bỏ do thiếu bằng chứng.)
Ở đây, "dismissible" nói về khả năng một vụ kiện không được xem xét vì không đủ bằng chứng.
Trong ngữ cảnh ý kiến hoặc suy nghĩ:
Ví dụ: "Her ideas were considered dismissible by the committee." (Những ý tưởng của cô ấy bị ủy ban coi là có thể gạt bỏ.)
Trong trường hợp này, "dismissible" chỉ việc các ý tưởng không được coi trọng hoặc không cần thiết.
Các biến thể của từ:
Dismiss (động từ): có nghĩa là "đuổi đi" hoặc "gạt bỏ".
Dismissal (danh từ): có nghĩa là "sự sa thải" hoặc "sự gạt bỏ".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rejectable: có thể bị từ chối.
Dischargeable: có thể được cho thôi việc hoặc thải hồi.
Expellable: có thể bị đuổi ra khỏi một tổ chức hoặc trường học.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Throw out": gạt bỏ hoặc loại bỏ cái gì.
"Get rid of": loại bỏ hoặc thoát khỏi cái gì.
Tóm lại:
Từ "dismissible" có nhiều ứng dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc sa thải, gạt bỏ ý kiến hoặc bác bỏ một vụ kiện. Nó giúp người dùng diễn đạt các khái niệm liên quan đến việc không cần thiết hoặc không được chấp nhận.