Characters remaining: 500/500
Translation

disqualification

/dis,kwɔlifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "disqualification" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự loại ra ngoài cuộc thi" hoặc "sự truất quyền". Đâymột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, pháphoặc các cuộc thi khác.

Định nghĩa:
  • Disqualification (danh từ giống cái) chỉ việc một người hoặc một đội không đủ điều kiện tham gia vào một cuộc thi hoặc một sự kiện nào đó do vi phạm quy tắc hoặc tiêu chuẩn, dẫn đến việc họ bị loại bỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • Français: "Le joueur a reçu une disqualification après avoir triché pendant le match."
    • Tiếng Việt: "Cầu thủ đã bị loại ra ngoài cuộc thi sau khi gian lận trong trận đấu."
  2. Trong bối cảnh pháp:

    • Français: "La disqualification d'un candidat peut avoir des conséquences juridiques."
    • Tiếng Việt: "Việc truất quyền của một ứng cử viên có thể những hậu quả pháp lý."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Disqualification có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong thể thao. Ví dụ, trong các kỳ thi học thuật, một thí sinh có thể bị disqualification nếu họ gian lận.
Biến thể từ gần giống:
  • Disqualifier (động từ): "truất quyền", "loại ra". Ví dụ: "Le jury peut disqualifier un candidat pour tricherie." (Ban giám khảothể loại một ứng viên gian lận.)
  • Disqualifié(e) (tính từ): "bị loại ra", "bị truất quyền". Ví dụ: "Il est disqualifié pour avoir utilisé des substances interdites." (Anh ấy bị truất quyền đã sử dụng các chất cấm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Exclusion: "sự loại trừ", cũng chỉ việc một cá nhân bị loại ra khỏi một nhóm hoặc một sự kiện.
  • Élimination: "sự loại bỏ", thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc các cuộc thi.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến từ "disqualification", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ như: - Prendre une décision de disqualification: "đưa ra quyết định loại ra ngoài cuộc thi". - Être sous le coup d'une disqualification: "bị ảnh hưởng bởi việc bị loại".

Tóm lại:

Từ "disqualification" không chỉ đơn thuầnviệc bị loại ra khỏi một cuộc thi mà còn có thể mang ý nghĩa rộng hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự loại ra ngoài cuộc thi; sự bị loại ra ngoài cuộc thi
  2. sự truất; sự bị truất, sự mất tư cách

Comments and discussion on the word "disqualification"