Từ "disqualification" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự loại ra ngoài cuộc thi" hoặc "sự truất quyền". Đây là một danh từ giống cái (féminin) và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, pháp lý hoặc các cuộc thi khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Disqualification có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong thể thao. Ví dụ, trong các kỳ thi học thuật, một thí sinh có thể bị disqualification nếu họ gian lận.
Biến thể và từ gần giống:
Disqualifier (động từ): "truất quyền", "loại ra". Ví dụ: "Le jury peut disqualifier un candidat pour tricherie." (Ban giám khảo có thể loại một ứng viên vì gian lận.)
Disqualifié(e) (tính từ): "bị loại ra", "bị truất quyền". Ví dụ: "Il est disqualifié pour avoir utilisé des substances interdites." (Anh ấy bị truất quyền vì đã sử dụng các chất cấm.)
Từ đồng nghĩa:
Exclusion: "sự loại trừ", cũng chỉ việc một cá nhân bị loại ra khỏi một nhóm hoặc một sự kiện.
Élimination: "sự loại bỏ", thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc các cuộc thi.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến từ "disqualification", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ như: - Prendre une décision de disqualification: "đưa ra quyết định loại ra ngoài cuộc thi". - Être sous le coup d'une disqualification: "bị ảnh hưởng bởi việc bị loại".
Tóm lại:
Từ "disqualification" không chỉ đơn thuần là việc bị loại ra khỏi một cuộc thi mà còn có thể mang ý nghĩa rộng hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau.