Từ "disséquer" trong tiếng Pháp là một động từ, được dịch sang tiếng Việt là "phẫu tích" hoặc "phân tích tỉ mỉ". Đây là một ngoại động từ, nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm.
Định nghĩa:
Disséquer có nghĩa là:
Phẫu tích một vật thể, thường là một xác chết, để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của nó.
Phân tích một tác phẩm, một ý tưởng hoặc một vấn đề một cách tỉ mỉ và chi tiết.
Ví dụ sử dụng:
"Dans son cours, elle a disséqué une œuvre littéraire célèbre pour en révéler les thèmes cachés."
(Trong khóa học của mình, cô ấy đã phân tích tỉ mỉ một tác phẩm văn học nổi tiếng để tiết lộ những chủ đề ẩn giấu.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Disséquation (danh từ): quá trình phẫu tích.
Disséqué (tính từ): đã được phẫu tích, dùng để chỉ một vật đã trải qua quá trình này.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Analyser: phân tích. Đây cũng là một động từ nghĩa là "phân tích", nhưng không nhất thiết phải mang tính chất phẫu tích như "disséquer".
Examiner: kiểm tra, xem xét. Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh nhưng không chuyên sâu như "disséquer".
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "disséquer" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể thấy nó trong các cụm từ như "disséquer un problème" (phân tích một vấn đề) hay "disséquer les arguments" (phân tích các lập luận).
Lưu ý:
Khi sử dụng "disséquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong y học, nó có nghĩa là phẫu tích một xác chết; trong văn học, nó có nghĩa là phân tích một tác phẩm. Điều này giúp bạn tránh hiểu nhầm khi dùng từ.