Characters remaining: 500/500
Translation

disséquer

Academic
Friendly

Từ "disséquer" trong tiếng Phápmột động từ, được dịch sang tiếng Việt là "phẫu tích" hoặc "phân tích tỉ mỉ". Đâymột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.

Định nghĩa:
  • Disséquer có nghĩa là:
    • Phẫu tích một vật thể, thườngmột xác chết, để nghiên cứu cấu trúc chức năng của .
    • Phân tích một tác phẩm, một ý tưởng hoặc một vấn đề một cách tỉ mỉ chi tiết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phẫu tích trong y học:

    • "Le professeur a disséqué un cadavre pour enseigner l'anatomie aux étudiants."
    • (Giáo sư đã phẫu tích một xác chết để dạy bộ môn giải phẫu cho sinh viên.)
  2. Phân tích văn học:

    • "Dans son cours, elle a disséqué une œuvre littéraire célèbre pour en révéler les thèmes cachés."
    • (Trong khóa học của mình, ấy đã phân tích tỉ mỉ một tác phẩm văn học nổi tiếng để tiết lộ những chủ đề ẩn giấu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ "disséquer" trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, không chỉ đơn thuầnphân tích bề mặt mà còn thể hiện một sự hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh tinh tế của tác phẩm.
Biến thể của từ:
  • Disséquation (danh từ): quá trình phẫu tích.
  • Disséqué (tính từ): đã được phẫu tích, dùng để chỉ một vật đã trải qua quá trình này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Analyser: phân tích. Đây cũngmột động từ nghĩa là "phân tích", nhưng không nhất thiết phải mang tính chất phẫu tích như "disséquer".
  • Examiner: kiểm tra, xem xét. Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh nhưng không chuyên sâu như "disséquer".
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "disséquer" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể thấy trong các cụm từ như "disséquer un problème" (phân tích một vấn đề) hay "disséquer les arguments" (phân tích các lập luận).

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "disséquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong y học, có nghĩaphẫu tích một xác chết; trong văn học, có nghĩaphân tích một tác phẩm. Điều này giúp bạn tránh hiểu nhầm khi dùng từ.
ngoại động từ
  1. phẫu tích
    • Disséquer un cadavre
      phẫu tích một xác chết
  2. phân tích tỉ mỉ
    • Disséquer une oeuvre littéraire
      phân tích tỉ mỉ một tác phẩm văn học

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "disséquer"