Characters remaining: 500/500
Translation

dissolubilité

Academic
Friendly

Từ "dissolubilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩakhả năng hòa tan của một chất trong một chất khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong hóa học, nhưng cũng có thể được áp dụng trong một số lĩnh vực khác như chính trị.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Khả năng hòa tan: "Dissolubilité" thường được dùng để chỉ khả năng của một chất (chẳng hạn như đường, muối) hòa tan trong nước hoặc dung môi khác. Ví dụ:

    • Exemple: La dissolubilité du sucre dans l'eau est très élevée. (Khả năng hòa tan của đường trong nướcrất cao.)
  2. Trong chính trị: Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ khả năng giải tán một tổ chức, hội đồng hay cơ quan nào đó. Ví dụ:

    • Exemple: La dissolubilité d'un conseil municipal peut être décidée par le gouvernement. (Khả năng giải tán một hội đồng thành phố có thể được quyết định bởi chính phủ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Dissoudre: Động từ tương ứng với "dissolubilité", nghĩa là hòa tan. Ví dụ: Je vais dissoudre le sel dans l'eau. (Tôi sẽ hòa tan muối trong nước.)
  • Dissolution: Danh từ chỉ hành động hòa tan hoặc sự giải tán. Ví dụ: La dissolution du sucre prend quelques minutes. (Sự hòa tan của đường mất vài phút.)
Từ đồng nghĩa:
  • Solubilité: Đâymột từ đồng nghĩa gần gũi với "dissolubilité", cũng chỉ khả năng hòa tan. Tuy nhiên, "solubilité" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hóa học.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận khoa học, bạn có thể sử dụng "dissolubilité" để nói về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hòa tan, như nhiệt độ, áp suất, hay tính chất của dung môi. Ví dụ:
    • Exemple: La température affecte la dissolubilité des gaz dans les liquides. (Nhiệt độ ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của khí trong chất lỏng.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "dissolubilité" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu có nghĩa. Ví dụ, trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề chính trị, bạn có thể nói "la question de la dissolubilité" để chỉ đến vấn đề giải tán một tổ chức nào đó.

Tóm tắt:
  • Dissolubilité: Danh từ giống cái, chỉ khả năng hòa tan của một chất.
  • Cách sử dụng: Trong hóa học chính trị.
  • Biến thể: Dissoudre (động từ), dissolution (danh từ).
  • Từ đồng nghĩa: Solubilité.
danh từ giống cái
  1. (chính trị) khả năng giải tán (một hội đồng...)
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính hòa tan
    • Dissolubilité du sucre
      tính hòa tan của đường

Words Containing "dissolubilité"

Comments and discussion on the word "dissolubilité"