Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
distordre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm vẹo
    • La paralysie distord le corps humain
      bệnh liệt làm vẹo thân người
Comments and discussion on the word "distordre"