Characters remaining: 500/500
Translation

divalent

/'dai'veilənt/
Academic
Friendly

Từ "divalent" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học sinh học. Định nghĩa cơ bản của " hóa trị hai", tức là mô tả các nguyên tử hoặc ion khả năng kết hợp với hai nguyên tử hoặc ion khác trong các phản ứng hóa học.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • Hóa trị: Hóa trị khả năng của nguyên tử hoặc ion tham gia vào phản ứng hóa học, thể hiện qua số lượng liên kết có thể tạo ra.
    • Divalent: Khi một nguyên tử hoặc ion hóa trị hai, có thể kết hợp với hai nguyên tử hoặc ion khác. dụ, ion canxi (Ca²⁺) một dụ điển hình của một ion divalent.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong hóa học, bạn có thể nói: "Calcium is a divalent cation that plays a crucial role in biological systems." (Canxi một cation divalent đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống sinh học.)
    • Trong sinh học, bạn có thể gặp câu: "Divalent metal ions are essential for many enzyme activities." (Các ion kim loại hóa trị hai cần thiết cho nhiều hoạt động enzyme.)
  3. Biến thể của từ:

    • Divalent ion: Ion hóa trị hai.
    • Divalent cation: Cation hóa trị hai ( dụ: Ca²⁺).
    • Divalent anion: Anion hóa trị hai ( dụ: SO₄²⁻ - ion sulfate).
  4. Từ gần giống:

    • Monovalent: hóa trị một ( dụ: Na⁺ - ion natri).
    • Trivalent: hóa trị ba ( dụ: Al³⁺ - ion nhôm).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "divalent", nhưng có thể sử dụng các thuật ngữ liên quan đến hóa trị.
  6. Cụm từ (phrases):

    • Divalent bonding: Liên kết hóa trị hai, chỉ sự kết hợp giữa các nguyên tử hoặc ion hóa trị hai.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom hay cụm động từ phổ biến cụ thể liên quan đến "divalent", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, có thể nói về "bonding" (liên kết) để nói đến cách các nguyên tử kết hợp với nhau.
tính từ
  1. (hoá học) hoá trị hai

Synonyms

Comments and discussion on the word "divalent"