Characters remaining: 500/500
Translation

divertissant

Academic
Friendly

Từ "divertissant" trong tiếng Phápmột tính từ, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "vui thích" hoặc "tiêu khiển". Từ này thường được dùng để mô tả một điều đó mang lại niềm vui, sự giải trí hoặc làm cho người khác cảm thấy thoải mái, vui vẻ.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • C'est un film divertissant. (Đómột bộ phim vui thích.)
    • Le spectacle était très divertissant. (Chương trình biểu diễn rất vui thích.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "divertissant" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi nói về sách, chương trình truyền hình, hoặc bất kỳ hoạt động nào mang tính giải trí.
    • J'aime lire des livres divertissants pendant mon temps libre. (Tôi thích đọc những cuốn sách vui thích trong thời gian rảnh.)
Các biến thể của từ:
  • Divertir (động từ): có nghĩa là "giải trí" hoặc "làm vui vẻ".

    • Ví dụ: Le clown divertit les enfants. (Nhà hề làm vui trẻ em.)
  • Divertissement (danh từ): có nghĩa là "sự giải trí".

    • Ví dụ: Le divertissement est important pour la santé mentale. (Sự giải trí rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần.)
Từ đồng nghĩa:
  • Amusant: cũng có nghĩa là "vui vẻ" hay "hài hước", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nói về sự thú vị hoặc hài hước hơn.
    • Ví dụ: Ce jeu est amusant. (Trò chơi này rất vui.)
Từ gần giống:
  • Ennuyeux: trái nghĩa với "divertissant", có nghĩa là "buồn chán".
    • Ví dụ: Ce film est ennuyeux. (Bộ phim này thì buồn chán.)
Idioms Phrased verb:
  • Se divertir: có nghĩa là "giải trí" hoặc "thư giãn".
    • Ví dụ: Nous nous divertissons en allant au cinéma. (Chúng tôi giải trí bằng cách đi xem phim.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "divertissant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác. "Divertissant" thường chỉ mang nghĩa tích cực, thể hiện sự vui vẻ, giải trí, trong khi "ennuyeux" mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự nhàm chán.

tính từ
  1. (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển

Antonyms

Comments and discussion on the word "divertissant"