Characters remaining: 500/500
Translation

dividable

Academic
Friendly

Từ "dividable" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "có thể chia được", thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ một số có thể được chia cho một số khác không để lại số dư.

Định nghĩa:
  • Dividable (tính từ): có thể chia được không để lại số dư.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "15 is dividable by 3." (15 có thể chia hết cho 3.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In mathematics, a number is considered dividable if it can be evenly divided by another number without leaving a remainder." (Trong toán học, một số được coi có thể chia được nếu có thể được chia đều cho một số khác không để lại số dư.)
Các biến thể của từ:
  • Dividable tính từ, trong khi divide động từ (verb).
  • Một số biến thể khác liên quan:
    • Division (danh từ): phép chia.
    • Divisor (danh từ): số chia.
    • Dividend (danh từ): số bị chia.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Divisible: từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh toán học, có nghĩa tương tự như "dividable". Cách sử dụng:
    • "20 is divisible by 4." (20 có thể chia hết cho 4.)
Các cách sử dụng khác:
  • "A number that is not dividable by 2 is called an odd number." (Một số không thể chia hết cho 2 được gọi là số lẻ.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Break down (phrasal verb): tách ra thành các phần nhỏ hơn.
    • dụ: "We can break down the problem into smaller parts." (Chúng ta có thể chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn.)
Tổng kết:

Từ "dividable" một thuật ngữ quan trọng trong toán học, dùng để chỉ những số có thể chia hết cho nhau không để lại số dư.

Adjective
  1. có thể chia được (thường không để lại số dư)
    • 15 is dividable by 3.
      15 có thể chia hết cho 3.

Similar Words

Comments and discussion on the word "dividable"