Từ "dividable" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "có thể chia được", thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ một số có thể được chia cho một số khác mà không để lại số dư.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In mathematics, a number is considered dividable if it can be evenly divided by another number without leaving a remainder." (Trong toán học, một số được coi là có thể chia được nếu nó có thể được chia đều cho một số khác mà không để lại số dư.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Các cách sử dụng khác:
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Tổng kết:
Từ "dividable" là một thuật ngữ quan trọng trong toán học, dùng để chỉ những số có thể chia hết cho nhau mà không để lại số dư.