Từ "doctrine" trong tiếng Anh có nghĩa là "học thuyết" hoặc "chủ nghĩa". Đây là một danh từ dùng để chỉ một hệ thống các nguyên tắc, niềm tin hoặc quan điểm được chấp nhận bởi một nhóm người, thường là trong các lĩnh vực như tôn giáo, chính trị hoặc triết học.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Doctrine of necessity: Học thuyết về sự cần thiết, thường được nhắc đến trong các tình huống pháp lý.
Doctrine of precedent: Học thuyết về tiền lệ, nghĩa là các quyết định pháp lý trước đó có thể ảnh hưởng đến các quyết định trong tương lai.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Dogma: Học thuyết cứng nhắc, thường được sử dụng trong tôn giáo, chỉ những niềm tin không thể tranh luận.
Principle: Nguyên tắc, thường chỉ các quy tắc hoặc chuẩn mực cơ bản.
Cụm từ (Idioms) và động từ cụm (Phrasal verbs)
Doctrine of the Church: Học thuyết của Giáo hội.
Không có động từ cụm đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "doctrine", nhưng có thể sử dụng các động từ như "adopt" (thông qua) hay "abide by" (tuân thủ) với "doctrine".
Chú ý
Khi sử dụng từ "doctrine", cần phân biệt với các từ khác như "dogma" (học thuyết cứng nhắc) hay "theory" (theo nghĩa lý thuyết, không phải là một học thuyết chính thức). "Doctrine" thường ám chỉ đến những hệ thống niềm tin đã được chấp nhận và có sự ảnh hưởng lớn, trong khi "theory" có thể không có cùng mức độ chấp nhận.