Characters remaining: 500/500
Translation

doctrine

/'dɔktrin/
Academic
Friendly

Từ "doctrine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la doctrine), có nghĩa là "chủ nghĩa", "học thuyết" hoặc "luận thuyết". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hệ thống tư tưởng, một bộ quy tắc hoặc nguyên tắc trong một lĩnh vực nhất định, chẳng hạn như chính trị, tôn giáo, hay pháp lý.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Chủ nghĩa, học thuyết: "Doctrine" được sử dụng để chỉ những tư tưởng, quan điểm hoặcthuyết hệ thống.

    • Ví dụ:
  2. Luận thuyết: Trong một số lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn, "doctrine" có thể chỉ cácthuyết hoặc nguyên tắc tiêu biểu.

    • Ví dụ:
  3. Pháp lý, án: Trong ngữ cảnh pháp luật, "doctrine" cũng được dùng để chỉ các quan điểm hoặc học thuyết pháp lý.

    • Ví dụ:
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Théorie: lý thuyết, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    • Ví dụ: La théorie de l'évolution (Lý thuyết tiến hóa).
  • Idéologie: ý thức hệ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị.

    • Ví dụ: L'idéologie marxiste (Ý thức hệ Mác-xít).
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Doctrine de la séparation des pouvoirs: Học thuyết về sự phân chia quyền lực, thường được đề cập trong bối cảnh chính trị.
  • Doctrine de la nécessité: Học thuyết về sự cần thiết, có thể được sử dụng trong các cuộc tranh luận pháp lý.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hay trong các bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng từ "doctrine" để diễn đạt những tư tưởng phức tạp hơn. Ví dụ, khi thảo luận về sự ảnh hưởng của một học thuyết nào đó đến xã hội, bạn có thể nói:

Tóm lại

"Doctrine" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, pháp luật học thuật.

danh từ giống cái
  1. chủ nghĩa, học thuyết, luận thuyết
    • Doctrine politique
      học thuyết chính trị
  2. (luật học, pháp lý) pháp lý, án

Comments and discussion on the word "doctrine"