Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dodécasyllabe
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) (có) mười hai âm tiết
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ mười hai âm tiết
Comments and discussion on the word "dodécasyllabe"