Characters remaining: 500/500
Translation

dolose

/dou'lous/
Academic
Friendly

Từ "dolose" một tính từ trong lĩnh vực pháp , nguồn gốc từ tiếng Latin "dolus" có nghĩa "mánh khóe" hoặc "lừa đảo". Trong tiếng Anh, "dolose" dùng để chỉ hành vi chủ ý nhằm gây ra một tội ác hoặc lừa dối người khác.

Định nghĩa
  • Dolose: Tính từ được sử dụng để mô tả một hành động chủ ý nhằm lừa đảo hoặc gây hại cho người khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The fraudster made a dolose attempt to steal money from the elderly."
    • (Kẻ lừa đảo đã cố gắng một cách chủ ý để lấy tiền từ người già.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In legal terms, a dolose action is one where the perpetrator intentionally deceives the victim to achieve an unlawful gain."
    • (Trong thuật ngữ pháp , một hành động dolose hành động kẻ phạm tội cố ý lừa dối nạn nhân để đạt được lợi ích bất hợp pháp.)
Biến thể của từ
  • Dolus: Danh từ chỉ sự lừa dối hay mánh khóe.
  • Dolus malus: Một thuật ngữ pháp có nghĩa "mánh khóe xấu", chỉ hành động lừa đảo chủ ý.
Cách sử dụng nghĩa khác
  • Dolose thường được sử dụng trong các văn bản pháp hoặc trong bối cảnh nói về tội phạm lừa đảo. không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fraudulent: Có nghĩa tương tự, chỉ hành động gian lận hoặc lừa đảo.
  • Deceptive: Chỉ những hành động tính chất lừa dối.
  • Malicious: ý định xấu, có thể liên quan đến những hành động chủ ý gây hại.
Một số idioms phrasal verbs liên quan
  • Pull a fast one: Lừa dối ai đó một cách khéo léo.
  • Lead someone astray: Dẫn dắt ai đó vào con đường sai lầm hoặc lừa dối họ.
Kết luận

Từ "dolose" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp , chỉ những hành động chủ ý lừa dối hoặc gây hại.

tính từ (pháp lý)
  1. chủ tâm gây tội ác
  2. chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dolose"