Characters remaining: 500/500
Translation

domett

/dou'met/
Academic
Friendly

Từ "domett" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại vải bông pha len. Đây loại vải thường được sử dụng để may các sản phẩm như vải liệm, hoặc có thể được dùng trong ngành may mặc nói chung.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Domett" loại vải thành phần chính bông thêm một chút len. mềm mại ấm áp, thường được dùng để tạo ra các sản phẩm cần sự nhẹ nhàng thoải mái.
  • Cách sử dụng: Thông thường, bạn sẽ thấy từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nói về vải vóc, đặc biệt trong ngành may mặc hoặc trong các cuộc thảo luận về chất liệu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The blanket is made of domett, making it very soft and warm." (Chăn này được làm từ vải domett, nên rất mềm ấm.)
  2. Câu nâng cao: "Many tailors prefer to use domett for making children's clothes due to its comfortable texture." (Nhiều thợ may thích sử dụng vải domett để may quần áo cho trẻ em kết cấu thoải mái của .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cotton (bông): loại sợi tự nhiên được dệt thành vải, thường được sử dụng rộng rãi.
  • Wool (len): sợi từ lông cừu, thường ấm áp hơn bông.
  • Blend (pha trộn): Khi hai hoặc nhiều loại sợi khác nhau được kết hợp với nhau, như bông len trong trường hợp của domett.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fabric (vải): Từ chung cho tất cả các loại vải.
  • Textile (vải vóc): Từ này dùng để chỉ các loại vải nói chung, bao gồm cả domett.
  • Material (chất liệu): Chỉ chất liệu được sử dụng để sản xuất một sản phẩm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Cut from the same cloth": Cụm từ này nghĩa hai người nhiều điểm tương đồng, thường dùng để chỉ tính cách.
  • "Dressed to the nines": Có nghĩa ăn mặc rất đẹp trang trọng, mặc dù không trực tiếp liên quan đến domett nhưng liên quan đến lĩnh vực thời trang.
Kết luận:

Từ "domett" có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng rất giá trị trong ngành công nghiệp may mặc.

danh từ
  1. vải bông pha len (dùng làm vải liệm...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "domett"