Characters remaining: 500/500
Translation

dorsoventral

Academic
Friendly

Từ "dorsoventral" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc lưng-bụng". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, giải phẫu động vật học để mô tả sự phân bố hoặc hình dạng của các bộ phậnthể theo chiều từ lưng (dorsal) đến bụng (ventral).

Định nghĩa chi tiết:
  • Dorsal: Liên quan đến lưng hoặc mặt trên của một sinh vật.
  • Ventral: Liên quan đến bụng hoặc mặt dưới của một sinh vật.
  • Khi nói "dorsoventral", chúng ta đang nói về một sự phân chia hoặc đặc điểm nào đó diễn ra giữa hai mặt này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dorsoventral axis of the fish is important for its swimming ability."
    • (Trục lưng-bụng của con rất quan trọng cho khả năng bơi lội của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "In embryonic development, the dorsoventral patterning is crucial for the proper formation of the organism."
    • (Trong sự phát triển phôi, việc hình thành mẫu lưng-bụng rất quan trọng cho sự hình thành đúng đắn của sinh vật.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "dorsoventral", nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các cụm từ như "dorsoventral axis" (trục lưng-bụng) hay "dorsoventral orientation" (hướng lưng-bụng).
Các từ gần giống:
  • Dorsal: chỉ về mặt lưng hoặc phía trên.
  • Ventral: chỉ về mặt bụng hoặc phía dưới.
  • Lateral: liên quan đến hai bên (trái phải).
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "dorsoventral", nhưng bạn có thể sử dụng "bilateral" trong một số ngữ cảnh khi nói về sự đối xứng giữa hai bên, mặc dù "bilateral" không chỉ rõ lưng-bụng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong trường hợp này, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan cụ thể đến "dorsoventral", đây một thuật ngữ chuyên ngành.
Kết luận:

Từ "dorsoventral" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học giải phẫu, giúp mô tả các đặc điểm hình học của sinh vật.

Adjective
  1. thuộc lưng-bụng

Similar Words

Comments and discussion on the word "dorsoventral"