Từ "dorylinae" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) thuộc ngành động vật học (entomology) dùng để chỉ một họ kiến (ant) có nhiệm vụ chiến đấu. Đây là một nhóm kiến được biết đến với khả năng tổ chức và thực hiện các cuộc tấn công để bảo vệ tổ của chúng, cũng như để tìm kiếm thức ăn.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In the ecosystem, Dorylinae ants play a crucial role in controlling pest populations due to their predatory nature." (Trong hệ sinh thái, kiến Dorylinae đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể sâu bọ do bản chất săn mồi của chúng.)
Biến thể và các từ liên quan:
Kiến chiến đấu (warrior ants): Đây là cách gọi khác cho Dorylinae, nhấn mạnh vào vai trò chiến đấu của chúng.
Kiến săn mồi (predatory ants): Nhấn mạnh vào khả năng săn mồi của chúng.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Ants (kiến): Là từ tổng quát chỉ tất cả các loại kiến.
Soldier ants (kiến lính): Tương tự như Dorylinae, chỉ những con kiến có nhiệm vụ bảo vệ tổ.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dorylinae", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Fight like a soldier" (Chiến đấu như một người lính): Miêu tả sự dũng cảm và quyết tâm, có thể liên tưởng đến hành vi của kiến Dorylinae.