Characters remaining: 500/500
Translation

dotage

/'doutidʤ/
Academic
Friendly

Từ "dotage" trong tiếng Anh có nghĩa tình trạng lẫn lộn, lẩm cẩm, thường xảy rangười lớn tuổi. Đây giai đoạn trí nhớ khả năng suy nghĩ của một người có thể bị suy giảm, dẫn đến những hành động hoặc phát ngôn không hợp .

Định nghĩa:
  • Dotage (danh từ): Tình trạng lẫn lộn, lẩm cẩm do tuổi già.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "My grandfather is in his dotage; he often forgets where he put his glasses."
    • (Ông tôi đang trong tình trạng lẩm cẩm; ông thường quên nơi để kính của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As she entered her dotage, she became more forgetful and relied heavily on her family for daily assistance."
    • (Khi bước vào giai đoạn lẩm cẩm, trở nên hay quên phụ thuộc nhiều vào gia đình cho sự trợ giúp hàng ngày.)
Biến thể của từ:
  • Từ "dotard" (danh từ): Người già yếu, lẩm cẩm.
    • dụ: "He has become a dotard, often confusing the names of his grandchildren."
    • (Ông đã trở thành một người lẩm cẩm, thường nhầm lẫn tên của các cháu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Senility: Tình trạng già yếu, hay quên do tuổi tác.
  • Dementia: Bệnh mất trí nhớ, một dạng nghiêm trọng của tình trạng lẫn lộn.
  • Foolishness: Sự ngu ngốc, có thể liên quan đến hành động lẩm cẩm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In one's dotage": Ở trong giai đoạn lẩm cẩm.
    • dụ: "He was sharp-minded in his youth, but now he's in his dotage."
    • (Ông ấy rất thông minh khi còn trẻ, nhưng giờ ông đã lẩm cẩm.)
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn chương hoặc khi nói về các nhân vật lớn tuổi, "dotage" thường được sử dụng để chỉ sự yếu đuối về trí tuệ khả năng nhận thức.
danh từ
  1. tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già)

Synonyms

Words Containing "dotage"

Comments and discussion on the word "dotage"