Characters remaining: 500/500
Translation

double-breasted

/'dʌbl'brestid/
Academic
Friendly

Từ "double-breasted" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một loại áo khoác, vest hoặc áo suit hai hàng nútphía trước. Điều này có nghĩa áo hai vạt chéo nhau thường một kiểu dáng sang trọng, lịch sự.

Định nghĩa:
  • Double-breasted: Tính từ chỉ một kiểu áo hai hàng nút, thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc công sở.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He wore a double-breasted blazer to the meeting." (Anh ấy mặc một chiếc blazer kiểu double-breasted đến cuộc họp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The double-breasted suit has made a comeback in modern fashion, appealing to those who appreciate classic styles." (Áo suit kiểu double-breasted đã quay trở lại trong thời trang hiện đại, thu hút những người yêu thích phong cách cổ điển.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Single-breasted: Ngược lại với double-breasted, single-breasted chỉ áo một hàng nút.
    • dụ: "He prefers single-breasted jackets for a more casual look." (Anh ấy thích áo khoác kiểu single-breasted cho vẻ ngoài thoải mái hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Blazer: Một loại áo khoác thường có thể double-breasted hoặc single-breasted.
  • Suit: Bộ quần áo trang trọng có thể bao gồm áo double-breasted.
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "double-breasted", nhưng bạn có thể tìm thấy cụm từ như: - Dressed to the nines: Nghĩa ăn mặc rất thời trang hoặc trang trọng, có thể bao gồm việc mặc áo double-breasted.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "double-breasted", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường gợi lên hình ảnh của sự sang trọng trang trọng. Điều này có thể không áp dụng cho trang phục hàng ngày hoặc trang phục thoải mái hơn.

tính từ
  1. cái chéo (áo)

Words Containing "double-breasted"

Comments and discussion on the word "double-breasted"