Characters remaining: 500/500
Translation

douzième

Academic
Friendly

Từ "douzième" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thứ mười hai" được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các thông tin bổ sung hữu ích.

Giải thích từ "douzième"
  1. Tính từ: Khi "douzième" được dùng như một tính từ, chỉ vị trí thứ mười hai trong một dãy số hoặc thứ tự nào đó.

    • Ví dụ:
  2. Danh từ: "Douzième" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người hoặc vậtvị trí thứ mười hai.

    • Ví dụ:
  3. Biến thể:

    • "Douzième" không nhiều biến thể luôn giữ nguyên dạng cho cả giống đực giống cái. Tuy nhiên, trong ngữ pháp, bạn cần chú ý đến cách chia động từ sử dụng với các danh từ đi kèm.
    • Ví dụ: "il" (anh ấy) hay "elle" ( ấy) khi nói về người đứngvị trí thứ mười hai.
  4. Sử dụng nâng cao:

    • Trong âm nhạc, "douzième" cũng có thể chỉ một quãng nhạc, cụ thểquãng mười hai.
    • Ví dụ: "La douzième est un intervalle musical." (Quãng mười haimột khoảng cách âm nhạc.)
  5. Các từ gần giống:

    • "Dixième" (thứ mười) "onzième" (thứ mười một) là các từ liền kề trong dãy số.
    • "Trentième" (thứ ba mươi) cũngmột từ cấu trúc tương tự.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "douzième", nhưng bạn có thể sử dụng các từ như "membre" (thành viên) trong ngữ cảnh nói về vị trí trong một nhóm.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "douzième", nhưng bạnthể kết hợp với các cấu trúc khác để tạo thành câu như "être au douzième ciel" (ở trên mây mười hai), nghĩarất vui vẻ hoặc hạnh phúc.
Tóm tắt
  • "Douzième" có nghĩa là "thứ mười hai" được sử dụng như tính từ danh từ.
  • có thể chỉ vị trí trong một dãy số hoặc chỉ một phần trong tổng thể (ví dụ: phần mười hai).
  • Trong âm nhạc, cũng có thể chỉ một quãng nhạc cụ thể.
  • Lưu ý đến ngữ pháp khi sử dụng trong câu các từ liên quan.
tính từ
  1. thứ mười hai
    • Douzième mois
      tháng thứ mười hai
  2. phần mười hai
    • La douzième partie
      một phần mười hai
danh từ
  1. người thứ mười hai; cái thứ mười hai
    • Elle est la douzième de sa classe
      cô tangười thứ mười hai trong lớp
danh từ giống đực
  1. phần mười hai
danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) quãng mười hai

Words Containing "douzième"

Comments and discussion on the word "douzième"