Characters remaining: 500/500
Translation

downcast

/'daunkɑ:st/
Academic
Friendly

Từ "downcast" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ danh từ, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa:

Tính từ: - Downcast (cúi xuống, nhìn xuống): Thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy buồn bã, chán nản hoặc thất vọng. Khi một người "downcast eyes" (mắt nhìn xuống), điều này thể hiện rằng họ có thể đang cảm thấy tồi tệ hoặc không vui.

2. dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • She looked downcast after hearing the bad news. ( ấy trông chán nản sau khi nghe tin xấu.)
    • Never be downcast; things will get better. (Đừng bao giờ nản lòng; mọi thứ sẽ tốt hơn.)
  • Danh từ:

    • The miners used the downcast shaft to ventilate the mine. (Các thợ mỏ sử dụng thông hơi để thông gió cho mỏ.)
3. Các biến thể của từ:
  • Downcast (tính từ): Miêu tả trạng thái cảm xúc tiêu cực.
  • Downcast (danh từ): Dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gloomy: Buồn bã, ảm đạm.

    • He felt gloomy about the future. (Anh ấy cảm thấy buồn bã về tương lai.)
  • Melancholy: U sầu, buồn bã.

    • There was a sense of melancholy in her voice. ( một cảm giác u sầu trong giọng nói của ấy.)
5. Idioms Phrasal Verbs:
  • To have a long face: Trông buồn bã, chán nản.

    • He had a long face after the meeting. (Anh ấy trông buồn bã sau cuộc họp.)
  • To feel down in the dumps: Cảm thấy buồn bã, chán nản.

    • I've been feeling down in the dumps lately. (Gần đây tôi cảm thấy chán nản.)
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng "downcast" để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn:
    • Despite her downcast demeanor, she managed to inspire those around her. (Mặc dù vẻ bề ngoài của ấy phần chán nản, nhưng ấy vẫn có thể truyền cảm hứng cho những người xung quanh.)
Kết luận:

Từ "downcast" một từ hữu ích để diễn tả cảm xúc tiêu cực có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. cúi xuống, nhìn xuống
    • with downcast eyes
      mắt nhìn xuống
  2. chán nản, nản lòng, thất vọng
    • never be downcast
      không bao giờ nên chán nản thất vọng
danh từ
  1. thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft)

Similar Words

Comments and discussion on the word "downcast"